Nâng tầm vốn từ vựng tiếng Anh với những từ vựng đồng nghĩa với “Rude”

Trong hành trình chinh phục IELTS, việc sở hữu một vốn từ vựng phong phú là chìa khóa then chốt. Bên cạnh những từ ngữ quen thuộc, việc nắm bắt các từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế và linh hoạt hơn. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những “từ vựng tiếng Anh” đồng nghĩa với “Rude”, một từ vựng IELTS quan trọng thường xuất hiện trong các bài thi.

trananhkhang.com

  • những từ vựng đồng nghĩa với rude
  • những từ vựng đồng nghĩa với rude
  • những từ vựng đồng nghĩa với rude
  • ielts master
  • ielts master
  • ielts master
  • ielts master
Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những từ vựng đồng nghĩa với “Rude”:

  1. Impolite /ˌɪm.pəlˈaɪt/: Bất lịch sự, thiếu lễ phép
  2. Discourteous /dɪˈskɜː.ti.əs/: Bất lịch sự, thiếu nhã nhặn
  3. Disrespectful /ˌdɪs.rɪˈspekt.fəl/: Thiếu tôn trọng
  4. Boorish /ˈbʊər.ɪʃ/: Thô lỗ, cục cằn
  5. Churlish /ˈtʃɜː.lɪʃ/: Khó chịu, cáu kỉnh, thô lỗ
  6. Coarse /kɔːs/: Thô tục, lỗ mãng
Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những từ vựng đồng nghĩa “Rude” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

  1. It is impolite to talk with your mouth full.
  2. The discourteous customer service representative hung up on me when I was trying to explain my issue.
  3. It is disrespectful to interrupt someone when they are speaking.
  4. The boorish man at the party spilled his drink on the floor and didn’t even apologize.
  5. The churlish waiter refused to refill my water glass.
  6. The coarse comedian made a lot of offensive jokes.
Exercise (Bài tập)

Chọn từ đồng nghĩa phù hợp để thay thế cho từ “Rude” trong các câu sau:

1. It is considered _____ to interrupt someone while they are speaking.

A. Impolite

B. Kind

C. Gentle

D. Nice

2. His _____ behavior at the dinner party shocked everyone.

A. Discourteous

B. Friendly

C. Polite

D. Considerate

3. Making fun of someone’s appearance is _____.

A. Disrespectful

B. Thoughtful

C. Respectful

D. Civil

4. His _____ remarks during the meeting were completely inappropriate.

A. Boorish

B. Pleasant

C. Courteous

D. Refined

5. Using _____ language in a formal setting is unacceptable.

A. Coarse

B. Elegant

C. Polished

D. Sophisticated

Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.

Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.

KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)

Xem thêm: Nâng Tầm Từ Vựng IELTS với Collocations Chủ Đề “Work and Business”

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Địa chỉ

119 – 120 Phùng Tá Chu, P. An Lạc A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

107 đường số 5, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

117/15S Hồ Văn Long, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Giờ làm việc

Thứ Hai – Thứ Sáu: từ 17:00 đến 21:00

Thứ Bảy – Chủ Nhật: từ 08:00 đến 19:30