GIẢI ĐỀ IELTS WRITING TASK 1 (CAMBRIDGE 20 – TEST 3)

Dạng biểu đồ cột so sánh nhiều đối tượng qua từng giai đoạn luôn là một “thuốc thử” liều cao cho khả năng phân tích và ngôn ngữ của sĩ tử IELTS. Đề bài về Little Chalfont Library trong cuốn Cambridge 20 mới nhất cũng không ngoại lệ. Làm sao để nhóm thông tin hợp lý? Dùng từ vựng nào để miêu tả sự tăng giảm, đột biến? Viết Overview thế nào cho “chất”? Cùng nhau mổ xẻ chi tiết với bài mẫu dưới đây nhé!

trananhkhang.com

  • bài mẫu ielts writing task 1, đề cam 20 - test 3
  • bài mẫu ielts writing task 1, đề cam 20 - test 3
  • bài mẫu ielts writing task 1, đề cam 20 - test 3
  • bài mẫu ielts writing task 1, đề cam 20 - test 3
  • bài mẫu ielts writing task 1, đề cam 20 - test 3
  • cam 20
  • cam 20
  • cam 20
  • cam 20
  • cam 20

Đề bài:

The charts below give information about a public library in a town called Little Chalfont. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. Write at least 150 words.

Bài mẫu:

English:

The charts provide information about the public library in the town of Little Chalfont, showing the age distribution of members and the categories of items borrowed in 2016, as well as the total number of loans from 2007 to 2016.

Overall, in 2016, the majority of members were adults aged 18–64, and the most popular categories were children’s and adult fiction. Additionally, over the 2007–2016 period, the number of books borrowed rose significantly.

Regarding membership by age, adults aged 18–64 formed the majority, comprising 51% of the total. Distantly trailing behind, although children were the second-largest group at 22%,  they still noticeably exceeded the other two demographics (15% for young adults in the ages from 13 to 17 and 12% for seniors aged 65 and over).

Moving on to borrowing patterns, the most-loaned genres were  either children’s or adult fiction, both at 38%, nearly three times the share of adult non-fiction (13%). By stark contrast, the remaining categories were much smaller, with children’s non-fiction constituting only a modest 6%, while the figures for children’s DVDs, young-adult items, and adult audiobooks each hovered around the 1–2% mark.

Finally, the overall number of loans experiencea marked net increase, from about 16,000 in 2007 to roughly 23,000 in 2016. Specifically, there was a slight rise to about 18,000 in 2008, which was then maintained in  the next year. Over following 3 years, the figure hovered around the 21,000-loan mark, followed by a temporary dip in 2013 and a final gradual rise in 2016.

Vietnamese:

Các biểu đồ cung cấp thông tin về thư viện công cộng tại thị trấn Little Chalfont, cho thấy sự phân bổ độ tuổi của các thành viên và các thể loại tài liệu được mượn trong năm 2016, cũng như tổng số lượt mượn từ năm 2007 đến năm 2016.

Nhìn chung, vào năm 2016, đa số thành viên là người lớn trong độ tuổi 18–64, và các thể loại phổ biến nhất là truyện hư cấu dành cho trẻ em và người lớn. Thêm vào đó, trong giai đoạn 2007–2016, số lượng sách được mượn đã tăng lên đáng kể.

Xét về thành viên theo độ tuổi, nhóm người lớn từ 18–64 chiếm đa số, bao gồm 51% tổng số. Bị bỏ lại khá xa, mặc dù trẻ em là nhóm lớn thứ hai với 22%, con số này vẫn vượt trội đáng kể so với hai nhóm nhân khẩu học còn lại (15% cho thanh thiếu niên từ 13 đến 17 tuổi và 12% cho người cao tuổi từ 65 trở lên).

Chuyển sang xu hướng mượn tài liệu, các thể loại được mượn nhiều nhất là truyện hư cấu của trẻ em hoặc người lớn, cả hai đều ở mức 38%, gần gấp ba lần tỷ lệ của sách phi hư cấu dành cho người lớn (13%). Hoàn toàn trái ngược, các thể loại còn lại nhỏ hơn nhiều, với sách phi hư cấu của trẻ em chỉ chiếm một tỷ lệ khiêm tốn là 6%, trong khi số liệu cho DVD trẻ em, tài liệu cho thanh thiếu niên và sách nói cho người lớn đều dao động quanh mốc 1–2%.

Cuối cùng, tổng số lượt mượn đã ghi nhận một sự gia tăng ròng đáng kể, từ khoảng 16.000 vào năm 2007 lên xấp xỉ 23.000 vào năm 2016. Cụ thể, đã có một sự gia tăng nhẹ lên khoảng 18.000 vào năm 2008, sau đó được duy trì trong năm tiếp theo. Trong 3 năm sau đó, con số này dao động quanh mốc 21.000 lượt mượn, theo sau là một sự sụt giảm tạm thời vào năm 2013 và một sự tăng trưởng dần dần cuối cùng vào năm 2016.

Đương nhiên. Dưới đây là bài phân tích được trình bày dưới dạng văn bản thông thường, loại bỏ các bảng biểu và cấu trúc phân tích cứng nhắc để tập trung vào nội dung và tính ứng dụng.

Phân tích:

1. Phân tích đề bài và Cấu trúc Tổng quan

Đề bài yêu cầu tóm tắt thông tin từ ba biểu đồ khác nhau (Mixed Charts) về thư viện công cộng ở Little Chalfont, bao gồm: phân bổ độ tuổi thành viên, các loại tài liệu được mượn, và tổng số lượt mượn theo thời gian (2007–2016).

Bài luận mẫu đã áp dụng cấu trúc 5 đoạn hoàn hảo cho dạng Mixed Charts: Mở bài (Paraphrase) – Tổng quan (Overview) – Thân bài 1 (Membership/Tuổi) – Thân bài 2 (Borrowing Patterns/Thể loại) – Thân bài 3 (Total Loans/Xu hướng). Cấu trúc này đảm bảo tính toàn diện và mạch lạc.

2. Phân tích chi tiết từng đoạn
A. Mở bài (Introduction)

Mở bài thực hiện nhiệm vụ paraphrase đề bài một cách chính xác, giới thiệu đầy đủ ba loại dữ liệu mà các biểu đồ cung cấp (độ tuổi thành viên, thể loại được mượn, và tổng số lượt mượn theo thời gian).

B. Tổng quan (Overall/Overview)

Đây là điểm mạnh nổi bật. Câu Tổng quan đã bao quát thành công đặc điểm chính từ tất cả ba biểu đồ mà không đưa vào số liệu chi tiết.

  1. Biểu đồ 1 (Tuổi): Người lớn (18–64) chiếm đa số.
  2. Biểu đồ 2 (Thể loại): Thể loại hư cấu (Fiction) cho cả trẻ em và người lớn là phổ biến nhất.
  3. Biểu đồ 3 (Xu hướng): Tổng số lượt mượn tăng đáng kể trong giai đoạn 2007–2016.Việc tóm tắt cả ba điểm trong hai câu đã đảm bảo đạt điểm cao cho tiêu chí Task Achievement (hoàn thành nhiệm vụ).
C. Thân bài 1 (Phân bổ độ tuổi – Membership by Age)

Đoạn này được phát triển logic bằng cách đi từ nhóm lớn nhất đến nhóm nhỏ nhất.

  • Điểm chính: Nhóm 18–64 tuổi chiếm đa số (51%).
  • So sánh hiệu quả: Tác giả không chỉ liệt kê số liệu mà còn so sánh mức chênh lệch: Nhóm trẻ em (22%) được mô tả là “Distantly trailing behind” (theo sau rất xa) nhưng vẫn “noticeably exceeded” (vượt trội rõ rệt) so với hai nhóm còn lại (Young adults 15% và Seniors 12%). Ngôn ngữ so sánh được sử dụng rất linh hoạt.
D. Thân bài 2 (Thể loại được mượn – Borrowing Patterns)

Đoạn này thể hiện khả năng phân nhóm (grouping) dữ liệu xuất sắc.

  • Nhóm lớn: Fiction cho trẻ em và người lớn ngang bằng nhau (38% mỗi loại).
  • So sánh bội số: Thay vì nói $38\%$ và $13\%$, tác giả dùng “nearly three times the share of adult non-fiction” (gần gấp ba lần).
  • Nhóm nhỏ: Sau đó, chuyển sang mô tả sự tương phản mạnh mẽ (“By stark contrast”) với các thể loại còn lại, sử dụng động từ chính xác như “constituting only a modest 6%” và “hovered around the 1–2% mark”.
E. Thân bài 3 (Tổng số lượt mượn – Total Loans)

Đoạn này miêu tả xu hướng thời gian theo từng giai đoạn, cho thấy sự chính xác về từ vựng mô tả biểu đồ đường.

  • Cấu trúc: Mở đầu bằng sự thay đổi tổng thể (marked net increase).
  • Chi tiết hóa: Đi vào từng giai đoạn nhỏ: slight rise (tăng nhẹ), maintained (duy trì), hovered around (dao động quanh mốc), temporary dip (giảm tạm thời), và gradual rise (tăng dần). Cách dùng danh từ/tính từ mô tả này rất học thuật và tự nhiên.
3. Từ vựng (Lexical Resource) và Ngữ pháp (Grammatical Range) Nổi bật Từ vựng (Band 7+)

Bài viết sử dụng từ vựng mô tả số liệu và xu hướng rất phong phú:

  • Từ vựng tỷ lệ: comprising, constituting, share of, the majority.
  • So sánh cao cấp: Distantly trailing behind, noticeably exceeded, By stark contrast, nearly three times the share.
  • Mô tả xu hướng: experiencea marked net increase, hovered around the $\ldots$ mark, temporary dip, gradual rise.
Ngữ pháp và Tính mạch lạc (Cohesion)
  • Cấu trúc đa dạng: Sử dụng hiệu quả các câu phức, mệnh đề quan hệ rút gọn (ví dụ: adults aged 18–64, comprising 51%), và cấu trúc so sánh bội số.
  • Liên kết mạch lạc: Các từ chuyển đoạn được dùng một cách có mục đích để báo hiệu sự chuyển đổi giữa các biểu đồ: Overall, Regarding membership by age, Moving on to borrowing patterns, Finally, Specifically. Điều này tạo ra sự kết nối mượt mà giữa các ý.

IELTS Master powered by Engonow
Enlighten Your Goal Now.
Quận 6 – Bình Tân, TP HCM / Online toàn cầu.
engonow.edu.vn

Xem thêm: Bài Viết Mẫu IELTS Writing Task 1 (Cam 20 – Test 1)

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Địa chỉ

119 – 120 Phùng Tá Chu, P. An Lạc A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

107 đường số 5, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

117/15S Hồ Văn Long, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Giờ làm việc

Thứ Hai – Thứ Sáu: từ 17:00 đến 21:00

Thứ Bảy – Chủ Nhật: từ 08:00 đến 19:30