Giải Đề Thi Thật IELTS Writing Task 1 Ngày 27/06/2025!

Nếu bạn đang gặp khó khăn với dạng Bar Chart (Biểu đồ cột) trong IELTS Writing Task 1 thì đây chính là bài viết dành cho bạn. Đây không phải là một biểu đồ cột thông thường, mà là dạng Dynamic Chart (Biểu đồ có sự thay đổi theo thời gian) – một “ca khó” nhưng rất hay gặp phải! Hôm nay, IELTS Master – Engonow English sẽ cung cấp cho bạn một bài mẫu về chủ đề này, kèm theo đó là phân tích cụ thể!

trananhkhang.com

  • bài mẫu IELTS Writing Task 1 đề thi thật ngày 27/06/2025
  • bài mẫu IELTS Writing Task 1 đề thi thật ngày 27/06/2025
  • bài mẫu IELTS Writing Task 1 đề thi thật ngày 27/06/2025
  • bài mẫu IELTS Writing Task 1 đề thi thật ngày 27/06/2025
  • học IELTS bình tân
  • học IELTS bình tân
  • học IELTS bình tân
  • học IELTS bình tân
  • học IELTS bình tân
  • học IELTS bình tân

Đề bài:

The graph shows the percentage of households in one country that had various goods between 2001 and 2008. Summarise the information by selecting and reporting the main features,and make comparison where relevant.

Bài mẫu:

English:

The bar chart illustrates the proportion of households in an unspecified country that had various items from 2001 to 2008.

Overall, over the period shown, telephones were generally the most prevalent item, in stark contrast to dishwashers, which were the least popular. Additionally, almost all goods saw increases in ownership, except for telephones, which declined slightly.

Regarding items with pronounced growth, 40% of families owned home computers in 2001, twice the figure for mobile phones (20%) and four times that for internet access and dishwashers (10% each). Thereafter, ownership of these goods rose sharply, with 80% of households possessing either mobile phones or home computers in 2008, while 60% and 40% had internet access and dishwashers, respectively. This means internet penetration increased sixfold, marking the most pronounced change in the chart.

As for items with more modest rises in ownership, the shares of households with microwaves and clothes dryers both rose by 10 percentage points over seven years, finishing at 90% and 70% in 2008, respectively. CD players’ popularity rose slightly more markedly, increasing from 70% to 90% of households.

By contrast, only the possession rate for telephones fell, from 95% in 2001 to 90% in 2008, reaching parity with microwaves and CD players in the final year, with all three eventually becoming the most prominent household appliances.

Vietnamese:

Biểu đồ cột minh họa tỉ lệ hộ gia đình ở một quốc gia không xác định đã sở hữu nhiều mặt hàng khác nhau từ năm 2001 đến năm 2008.

Nhìn chung, trong suốt giai đoạn được thể hiện, điện thoại thường là mặt hàng phổ biến nhất, hoàn toàn trái ngược với máy rửa chén, vốn là mặt hàng ít phổ biến nhất. Ngoài ra, quyền sở hữu hầu hết các mặt hàng đều tăng lên, ngoại trừ điện thoại có giảm nhẹ.

Về các mặt hàng có mức tăng trưởng đáng kể, 40% gia đình sở hữu máy tính gia đình vào năm 2001, gấp đôi con số của điện thoại di động (20%) và gấp bốn lần con số của truy cập internet và máy rửa chén (mỗi loại 10%).

Sau đó, tỉ lệ sở hữu các mặt hàng này tăng mạnh, với 80% hộ gia đình sở hữu điện thoại di động hoặc máy tính gia đình vào năm 2008, trong khi 60% và 40% có truy cập internet và máy rửa chén, tương ứng. Điều này có nghĩa là mức độ thâm nhập internet đã tăng gấp sáu lần, đánh dấu sự thay đổi rõ rệt nhất trong biểu đồ.

Đối với các mặt hàng có mức tăng trưởng quyền sở hữu khiêm tốn hơn, tỉ lệ hộ gia đình có lò vi sóng và máy sấy quần áo đều tăng 10 điểm phần trăm trong bảy năm, lần lượt đạt 90% và 70% vào năm 2008. Mức độ phổ biến của đầu đĩa CD tăng lên rõ rệt hơn một chút, tăng từ 70% lên 90% hộ gia đình.

Ngược lại, chỉ có tỉ lệ sở hữu điện thoại giảm, từ 95% năm 2001 xuống còn 90% vào năm 2008, ngang bằng với lò vi sóng và đầu đĩa CD trong năm cuối cùng, với cả ba mặt hàng cuối cùng đều trở thành những thiết bị gia dụng nổi bật nhất.

1) Phân tích chi tiết từng đoạn

  • Mở bài:
    • Chức năng: Giới thiệu biểu đồ. Tác giả đã paraphrase chính xác: “graph” -> “bar chart”, “had” -> “had” (giữ nguyên, nhưng có thể thay bằng “possessed”), “various goods” -> “various items”.
    • Hiệu quả: Ngắn gọn, đi thẳng vào vấn đề, hoàn thành nhiệm vụ giới thiệu.
  • Đoạn Tổng quan (Overall):
    • Câu chủ đề 1: “Overall, … telephones were generally the most prevalent item, in stark contrast to dishwashers…” -> Xác định ngay lập tức hai thái cực của biểu đồ (điểm cao nhất và thấp nhất).
    • Câu chủ đề 2: “Additionally, almost all goods saw increases…, except for telephones…” -> Xác định xu hướng chung (tăng) và ngoại lệ (giảm).
    • Hiệu quả: Đây là một đoạn “Overall” hoàn hảo. Nó bao quát toàn bộ biểu đồ mà không sa đà vào số liệu chi tiết, giúp giám khảo nắm ngay được các đặc điểm chính.
  • Thân bài 1 (Tăng trưởng mạnh):
    • Câu chủ đề: “Regarding items with pronounced growth…” -> Câu chủ đề rõ ràng, báo hiệu cho người đọc biết nội dung của đoạn này là về nhóm tăng mạnh.
    • Phát triển ý: Tác giả chọn lọc dữ liệu rất thông minh. Bắt đầu bằng mốc 2001, so sánh các mục với nhau (“twice the figure for…”, “four times that for…”). Sau đó, mô tả sự tăng “sharply” đến mốc 2008.
    • Số liệu & So sánh: Kết thúc bằng một nhận xét đắt giá: “internet penetration increased sixfold, marking the most pronounced change…” (tăng gấp 6 lần, đánh dấu sự thay đổi rõ rệt nhất).
  • Thân bài 2 (Tăng trưởng khiêm tốn):
    • Câu chủ đề: “As for items with more modest rises…” -> Sử dụng cụm từ chuyển ý (“As for…”) mượt mà để giới thiệu nhóm thứ hai.
    • Phát triển ý: Nhóm 3 mục (microwaves, dryers, CD players) có chung đặc điểm tăng nhẹ.
    • Số liệu & So sánh: Dùng ngôn ngữ mô tả thay đổi chính xác (“rose by 10 percentage points”, “increasing from 70% to 90%”).
  • Thân bài 3 (Giảm/Tương phản):
    • Câu chủ đề: “By contrast…” -> Dùng từ nối chỉ sự tương phản để bắt đầu đoạn văn về mục duy nhất đi ngược xu hướng.
    • Phát triển ý: Tập trung vào “telephones”.
    • Số liệu & So sánh: Không chỉ nêu số liệu giảm (95% -> 90%), bài viết còn thực hiện một phép so sánh nâng cao ở năm cuối: “…reaching parity with microwaves and CD players…” (đạt mức ngang bằng với). Đây là một chi tiết so sánh rất giá trị.

2) Phân tích Từ vựng (Lexical Resource) nổi bật (Band 7+)

  1. “the most prevalent item”: “Prevalent” (phổ biến, thịnh hành) là một từ vựng C1, học thuật và chính xác hơn “common” hay “popular”.
  2. “in stark contrast to”: Cụm từ C2 (chỉ sự tương phản rõ rệt). Rất mạnh mẽ và hiệu quả hơn “but” hay “however” khi muốn nhấn mạnh sự đối lập tuyệt đối.
  3. “pronounced growth” / “modest rises”: Các cụm danh từ (noun phrases) rất tinh tế. Thay vì chỉ nói “increased a lot” hay “increased a little”, tác giả dùng “pronounced” (rõ rệt) và “modest” (khiêm tốn) để phân loại mức độ thay đổi.
  4. “internet penetration”: Một collocation (từ vựng kết hợp) C2, mang tính chuyên ngành. “Penetration” (sự thâm nhập) là thuật ngữ chính xác khi nói về việc internet/công nghệ tiếp cận thị trường.
  5. “increased sixfold”: Sử dụng “gấp 6 lần” (thay vì “increased from 10% to 60%”) cho thấy khả năng xử lý, tổng hợp số liệu và diễn đạt chúng một cách linh hoạt.
  6. “reaching parity with”: Cụm từ C2, nghĩa là “đạt mức ngang bằng với”. Đây là cách diễn đạt rất học thuật thay cho “becoming the same as” hay “equalling”.

3) Phân tích Ngữ pháp (Grammatical Range & Accuracy)

  • Đa dạng cấu trúc: Bài viết sử dụng rất nhiều cấu trúc câu phức tạp:
    • Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses): “…dishwashers, which were the least popular.” / “…telephones, which declined slightly.” -> Dùng để bổ sung thông tin mà không cần ngắt câu.
    • Mệnh đề phân từ (Participle Clauses): “…marking the most pronounced change…” / “…finishing at 90%…” -> Dùng để rút gọn câu, làm cho bài viết mượt mà và học thuật hơn.
    • Cấu trúc “with” (With construction): “with 80% of households possessing either…” -> Một cấu trúc nâng cao để trình bày số liệu.
  • Liên kết mạch lạc (Coherence & Cohesion):
    • Bài viết có sự mạch lạc tuyệt vời nhờ vào việc nhóm (grouping) logic.
    • Các cụm từ chuyển ý (cohesive devices) được dùng rất tự nhiên để dẫn dắt người đọc: Overall, Additionally, Regarding items…, As for items…, By contrast.
    • Sử dụng đại từ thay thế “that” (“…four times that for internet access…”) để tránh lặp lại “the figure”.

4) Tổng kết & ghi chú cho người học (Key Takeaways)

  • Điểm mạnh nổi bật:
    • Cấu trúc “Overall” hoàn hảo: Xác định 2-3 xu hướng chính (cao nhất/thấp nhất, xu hướng chung, ngoại lệ) mà không cần số liệu.
    • Khả năng nhóm thông tin (Grouping): Đây là chìa khóa để đạt điểm cao Task 1. Thay vì mô tả lan man, bài viết nhóm các đối tượng có chung đặc điểm (tăng mạnh, tăng nhẹ, giảm) vào các đoạn riêng biệt.
    • Từ vựng & Ngữ pháp: Sử dụng chính xác và linh hoạt ngôn ngữ mô tả thay đổi (language of change) và so sánh.
  • Ghi chú học tập (Key Takeaways):
    1. “Overall” là vua: Luôn viết đoạn “Overall” ngay sau Mở bài. Đây là phần bắt buộc. Hãy tìm 2-3 đặc điểm bao quát nhất (không dùng số liệu).
    2. Nhóm thông minh, đừng mô tả lần lượt: Trước khi viết, hãy dành 1 phút nhìn biểu đồ và quyết định bạn sẽ nhóm các đối tượng như thế nào. Nhóm theo xu hướng (cùng tăng/giảm), nhóm theo tốc độ (tăng nhanh/chậm), hay nhóm theo giá trị (cao/thấp)?
    3. Học Collocations, đừng học từ đơn: Thay vì học “increase”, hãy học “showed a pronounced increase”, “experienced modest growth”, “saw a slight rise”. Thay vì học “same”, hãy học “reached parity with”.

IELTS Master powered by Engonow
Enlighten Your Goal Now.
Quận 6 – Bình Tân, TP HCM / Online toàn cầu.
engonow.edu.vn

Xem thêm: Bài Viết Mẫu IELTS Writing Task 1 (Cam 20 – Test 1)

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Địa chỉ

119 – 120 Phùng Tá Chu, P. An Lạc A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

107 đường số 5, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

117/15S Hồ Văn Long, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Giờ làm việc

Thứ Hai – Thứ Sáu: từ 17:00 đến 21:00

Thứ Bảy – Chủ Nhật: từ 08:00 đến 19:30