Bạn đang vật lộn với việc tìm “main features”? Bạn không biết viết “Overall” thế nào cho “chuẩn”? Bạn luôn mô tả từng đường line một cách rời rạc và bị điểm thấp? Hôm nay, chúng ta hãy cùng “mổ xẻ” một bài mẫu Task 1 (Line Graph) về chủ đề “The usage of transport” và xem một bài viết được phân tích chi tiết đến mức nào nhé!
trananhkhang.com
Đề bài:
The line graph illustrates the percentage of tourists who used five different types of transport (Car, Rail, Air, Coach, and Ferry) in a particular country over a 20-year period, from 1989 to 2009. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Bài mẫu:
English:
The line graph illustratesthe proportions of tourists travelling within a particular region by five meansof transport from 1989 to 2009.
Overall, only the use of airplanes declined over the givenperiod, while the opposite trend was observed for the other alternatives. Additionally, cars were the most popular vehicle within the country for most of the period before being overtaken by trains.
Regarding cars and ferries, their usage patterns were quite similar: both rose to their peaks and then experienced a final decline. Specifically, nearly halF oF the visitors travelled by car in the country in 1989, after which the figure rose markedly to a peak of about 62% in 1999, the highestusage rate on the chart. This level, however, was short-lived, as it subsequently fell steadily to just above50% in 2009. Meanwhile, despite a net rise, the popularity oF boats remained the lowest: increasing gradually from about 5% to a peak of 11% after 15years, beforeseeing a negligible fall to 9% in 2009.
The usage rate oF trains and coaches recorded consistent rises, growing from nearly 38% and 10% in 1989 to nearly 60% and around 25% in 2009, respectively. As a result of these fairly steady rises, trains eventually surpassed cars to become the most prominent transportation option sometime between 2004 and 2009. Nevertheless, it is also noteworthy that the peak For trains in 2009 stillfell short of the 1999 peak for cars.
Airplanes, by stark contrast, saw their popularity generally move in the opposite directionto that oF trains and coaches. The use oF airplanes dropped markedly from 40%in 1989 to 30% after five years, followed by a further steady decline to just over 20%, representing almost a two-fold decrease since the initial year. These declines ultimatelycaused airplanes to fall from the second most to the second least prominent mode oF transport by 2009.
Vietnamese:
Biểu đồ đường minh họa tỷ lệ du khách di chuyển trong một khu vực cụ thể bằng năm loại hình phương tiện vận tải từ năm 1989 đến 2009.
Nhìn chung, chỉ có việc sử dụng máy bay là giảm xuống trong suốt giai đoạn được đề cập, trong khi xu hướng ngược lại được ghi nhận ở các phương tiện còn lại. Thêm vào đó, ô tô là phương tiện phổ biến nhất tại quốc gia này trong hầu hết thời gian trước khi bị tàu hỏa vượt mặt.
Về ô tô và phà, cách thức sử dụng chúng khá tương đồng: cả hai đều tăng đến đỉnh điểm rồi sau đó suy giảm vào cuối kỳ. Cụ thể, gần một nửa số du khách đi bằng ô tô trong nước vào năm 1989, sau đó con số này tăng rõ rệt lên đỉnh điểm khoảng 62% vào năm 1999, đây là tỷ lệ sử dụng cao nhất trên biểu đồ. Tuy nhiên, mức này chỉ tồn tại trong thời gian ngắn, vì sau đó nó giảm đều đặn xuống chỉ còn nhỉnh hơn 50% vào năm 2009. Trong khi đó, mặc dù có mức tăng ròng (tăng tổng thể), sự phổ biến của phà vẫn ở mức thấp nhất: tăng dần từ khoảng 5% lên đỉnh điểm 11% sau 15 năm, trước khi chứng kiến một sự sụt giảm không đáng kể xuống còn 9% vào năm 2009.
Tỷ lệ sử dụng tàu hỏa và xe khách ghi nhận sự gia tăng liên tục, tăng từ lần lượt gần 38% và 10% vào năm 1989 lên gần 60% và khoảng 25% vào năm 2009. Nhờ vào sự tăng trưởng khá ổn định này, tàu hỏa cuối cùng đã vượt qua ô tô để trở thành lựa chọn vận tải nổi bật nhất vào một thời điểm nào đó giữa năm 2004 và 2009. Tuy nhiên, cũng rất đáng chú ý là đỉnh điểm của tàu hỏa vào năm 2009 vẫn thấp hơn đỉnh điểm của ô tô vào năm 1999.
Máy bay, trái ngược hoàn toàn, cho thấy sự phổ biến của chúng nhìn chung đi ngược lại so với tàu hỏa và xe khách. Việc sử dụng máy bay giảm rõ rệt từ 40% vào năm 1989 xuống 30% sau 5 năm, tiếp theo là sự sụt giảm đều đặn thêm nữa xuống chỉ còn nhỉnh hơn 20%, tương đương mức giảm gần hai lần so với năm ban đầu. Những sự sụt giảm này cuối cùng đã khiến máy bay rớt từ phương thức vận tải phổ biến thứ hai xuống vị trí ít phổ biến thứ hai vào năm 2009.
Phân tích:
1) Phân tích chi tiết từng đoạn
- Mở bài:
- Paraphrase đề bài hiệu quả: “percentage” -> “proportions”, “used” -> “travelling… by”, “five different types of transport” -> “five means of transport”. Ngắn gọn và chính xác.
- Tổng quan (Overall):
- Đây là đoạn quan trọng nhất và được viết xuất sắc.
- Câu 1 (Đặc điểm 1): Xác định xu hướng tổng thể của cả 5 đối tượng (“…only the use of airplanes declined… while the opposite trend was observed for the other alternatives.”).
- Câu 2 (Đặc điểm 2): Xác định các “nhân vật chính” và sự thay đổi ngôi vị (“…cars were the most popular… before being overtaken by trains.”).
- Đoạn này hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ tóm tắt các đặc điểm chính mà không dùng bất kỳ số liệu cụ thể nào.
- Thân bài 1 – Cars & Ferries:
- Câu chủ đề: “Regarding cars and ferries, their usage patterns were quite similar…” -> Câu này báo hiệu rõ ràng cho giám khảo biết đoạn này sẽ nói về Ô tô và Phà, và lý do chúng được nhóm chung (xu hướng tương tự).
- Phát triển ý (Cars): Mô tả chi tiết đường Car bằng cách chọn 3 điểm mốc quan trọng: Điểm đầu (1989), Điểm đỉnh (1999: “a peak of… 62%, the highest usage rate”), và Điểm cuối (2009).
- Phát triển ý (Ferries): Dùng từ nối “Meanwhile” để chuyển đối tượng. Mô tả đường Ferry (vốn thấp nhất) cũng theo 3 mốc: Điểm đầu (1989), Điểm đỉnh (~2004: “a peak of 11%”), và Điểm cuối (2009).
- Thân bài 2 – Trains & Coaches:
- Câu chủ đề: “The usage rate oF trains and coaches recorded consistent rises…” -> Báo hiệu 2 đối tượng mới và lý do nhóm (tăng liên tục).
- Phát triển ý (Data): Trình bày số liệu song song cho 2 đường (điểm đầu và cuối) bằng cách dùng “respectively” (lần lượt) -> một kỹ thuật nén thông tin hiệu quả.
- Phát triển ý (So sánh): Dùng “As a result…” để nêu hệ quả của sự tăng trưởng (Trains vượt Cars). Tác giả còn thêm một chi tiết so sánh sâu sắc: “Nevertheless… the peak for trains in 2009 still fell short of the 1999 peak for cars.”
- Thân bài 3 – Airplanes:
- Câu chủ đề: “Airplanes, by stark contrast…” -> Dùng cụm từ liên kết rất mạnh (“by stark contrast”) để giới thiệu đối tượng cuối cùng với xu hướng hoàn toàn trái ngược.
- Phát triển ý (Data): Mô tả sự sụt giảm qua các mốc (1989, 1994, 2009).
- Phát triển ý (Tóm tắt & Hệ quả): Dùng mệnh đề phân từ “…representing almost a two-fold decrease…” để tóm tắt tổng mức giảm. Câu cuối (“These declines ultimately caused…”) nêu hệ quả về sự thay đổi vị trí của Airplanes (từ #2 xuống #4).
2) Phân tích Từ vựng (Lexical Resource) nổi bật (Band 7+)
- “rose markedly to a peak of…”: Một cụm từ chuẩn mực, kết hợp Động từ (rose), Trạng từ (markedly), và Danh từ (peak) để mô tả xu hướng một cách sinh động.
- “This level, however, was short-lived”: Cách diễn đạt rất tự nhiên (idiomatic) để mô tả một đỉnh cao (peak) không duy trì được lâu.
- “a negligible fall”: Tính từ negligible (không đáng kể, rất nhỏ) là một từ vựng đắt giá, thể hiện khả năng mô tả mức độ thay đổi một cách chính xác.
- “recorded consistent rises”: Sử dụng động từ record (ghi nhận) thay vì các động từ cơ bản (showed, had) làm tăng tính học thuật của bài viết.
- “surpassed cars to become the most prominent…”: Động từ surpass (vượt qua) là một từ vựng chủ động và mạnh mẽ. Prominent (nổi bật) là cách thay thế rất hay cho “popular”.
- “By stark contrast”: Một cụm từ liên kết (cohesive device) rất mạnh, dùng để nhấn mạnh sự đối lập hoàn toàn, hiệu quả hơn “In contrast”.
- “representing almost a two-fold decrease”: Sử dụng cấu trúc V-ing và cụm từ two-fold decrease (giảm gấp đôi) để tóm tắt sự thay đổi (từ ~40% xuống ~20%) là một cách dùng từ vựng nâng cao.
3) Phân tích Ngữ pháp (Grammatical Range & Accuracy)
- Đa dạng cấu trúc câu:
- Câu phức với Mệnh đề thời gian (after which/before V-ing): “…in 1989, after which the figure rose…” / “…after 15 years, before seeing a negligible fall…”. Đây là cấu trúc Band 7+ giúp kết nối các mốc thời gian mượt mà.
- Câu phức với Mệnh đề Phân từ (V-ing): “…decline to just over 20%, representing almost a two-fold decrease…”. Cấu trúc này dùng để mô tả kết quả hoặc cung cấp thêm thông tin cho mệnh đề chính.
- Câu bị động (Passive Voice): “…the opposite trend was observed…” / “…before being overtaken by trains.”
- Cấu trúc so sánh nâng cao: “…still fell short of the 1999 peak for cars.” (So sánh hai điểm đỉnh ở hai mốc thời gian khác nhau).
- Liên kết mạch lạc (Coherence & Cohesion):
- Bài viết sử dụng các từ nối (cohesive devices) một cách cực kỳ hiệu quả và đa dạng: “Overall”, “Regarding…”, “Specifically…”, “However…”, “Meanwhile…”, “As a result…”, “Nevertheless…”, “By stark contrast…”.
- Phép tham chiếu (referencing) rõ ràng (“This level…”, “these fairly steady rises”, “These declines…”), giúp bài viếtmạch lạc từ câu này sang câu khác.
4) Tổng kết & ghi chú cho người học (Key Takeaways)
- Điểm mạnh nổi bật:
- Đoạn “Overall” hoàn hảo: Xác định đúng và đủ hai đặc điểm chính nổi bật nhất.
- Phân nhóm thông tin (Grouping): Chiến lược nhóm 3 thân bài (Tăng-Giảm, Tăng, Giảm) là then chốt để đạt điểm cao, thể hiện sự phân tích chứ không chỉ liệt kê.
- Từ vựng phong phú: Sử dụng chính xác và đa dạng ngôn ngữ mô tả xu hướng (trend language) và so sánh (comparative language).
- Ngữ pháp linh hoạt: Sử dụng nhiều cấu trúc câu phức (đặc biệt là mệnh đề V-ing và after which/before V-ing) để liên kết các ý.
- Ghi chú học tập (Key Takeaways):
- Học cách “Group” (Nhóm), đừng “Liệt kê”: Thay vì mô tả từng đường từ đầu đến cuối, hãy tìm các đường có chung đặc điểm (cùng tăng, cùng giảm, cùng giao động) và mô tả chúng trong cùng một đoạn thân bài.
- Ưu tiên đoạn “Overall”: Luôn viết đoạn “Overall” (Tổng quan) ngay sau Mở bài. Đây là phần bắt buộc. Hãy tìm 2-3 xu hướng chung, điểm cao nhất/thấp nhất, hoặc sự thay đổi lớn nhất và không bao giờ đưa số liệu cụ thể vào đoạn này.
- Luyện tập Mệnh đề Phân từ (V-ing): Thay vì viết “The figure fell to 20%. This represented a two-fold decrease”, hãy nối chúng lại: “The figure fell to 20%, representing a two-fold decrease.” Kỹ thuật này ngay lập tức nâng tầm bài viết của bạn.
IELTS Master powered by Engonow
Enlighten Your Goal Now.
Quận 6 – Bình Tân, TP HCM / Online toàn cầu.
engonow.edu.vn
Xem thêm: Giải Đề Thi Thật IELTS Writing Task 2 Chủ Đề “Crime”












