Trong các kỳ thi IELTS thực tế gần đây, chủ đề Environment (Môi trường), cụ thể là quy trình xử lý rác thải, xuất hiện với tần suất đáng kể. Thách thức lớn nhất của dạng bài này không nằm ở việc đọc số liệu, mà là khả năng Paraphrasing (Diễn giải) các thuật ngữ chuyên ngành để tránh lặp từ. Hôm nay, IELTS Master – Engonow English xin chia sẻ bài phân tích chi tiết về một bài mẫu cực kỳ bổ ích!
trananhkhang.com
Đề bài:
The bar chart details the amount of waste that was disposed of via landfill, burning, and dumping at sea, in a particular European country between 2005 and 2008.
Bài mẫu:
English:
The bar chart illustrates how much waste in a European country was disposed of through landfill, burning, and dumping at sea between 2005 and 2008.
Overall, over the examined period, the quantities of waste sent to landfills and dumped at sea declined, whereas the opposite was true for the amount incinerated. Additionally, burying
at landfill sites was the most utilized method for waste removal for most of the period, except in 2008, when it was surpassed by burning.
In terms of burying at landfills, this method began at the highest usage level on
the entire chart, with 1,800 million tonnes treated in this way. The amount, however, then embarked on a sharp decline, reaching just 600 million tonnes in 2008. This represents a threefold reduction since 2005, marking by far the most profound change among the three methods.
By contrast, the volume of waste removed by burning exhibited a somewhat contrasting pattern, as recorded in landfills. Starting at the lowest level in 2005, at around 500 million tonnes, the use of incineration to dispose of waste rose steadily and overtook the alternatives in 2008, when about 900 million tonnes of waste were burned. Nevertheless, despite becoming the most commonly used waste treatment method, the 2008 level of burning still fell significantly short of the landfill’s peak in the initial year.
Turning finally to dumping at sea, the amount of waste discarded in this method experienced by far the least pronounced change among the three, remaining stable at 600 million tonnes for the first three years before falling negligibly at the end of the period. As a result of these changes, sea dumping becamethe least commonly used method of waste disposal by 2008.
Vietnamese:
Biểu đồ cột minh họa lượng rác thải tại một quốc gia châu Âu được xử lý thông qua các phương pháp chôn lấp, đốt và đổ ra biển trong giai đoạn từ năm 2005 đến 2008.
Nhìn chung, trong suốt giai đoạn được khảo sát, lượng rác thải được mang đi chôn lấp và đổ ra biển đã giảm, trong khi điều ngược lại diễn ra đối với lượng rác được đốt. Ngoài ra, chôn lấp tại bãi rác là phương pháp xử lý rác thải được sử dụng nhiều nhất trong phần lớn thời gian, ngoại trừ năm 2008, khi nó bị phương pháp đốt vượt qua.
Xét về việc chôn lấp tại các bãi rác, phương pháp này khởi đầu ở mức sử dụng cao nhất trên toàn biểu đồ, với 1.800 triệu tấn được xử lý theo cách này. Tuy nhiên, lượng rác này sau đó đã trải qua đợt giảm mạnh, chỉ còn đạt 600 triệu tấn vào năm 2008. Điều này thể hiện mức giảm gấp ba lần kể từ năm 2005, đánh dấu sự thay đổi rõ rệt nhất trong số ba phương pháp.
Ngược lại, khối lượng rác được xử lý bằng cách đốt lại thể hiện một xu hướng tương phản so với phương pháp chôn lấp. Bắt đầu ở mức thấp nhất vào năm 2005, khoảng 500 triệu tấn, việc sử dụng phương pháp thiêu hủy để xử lý rác thải đã tăng đều đặn và vượt qua các phương pháp khác vào năm 2008, khi có khoảng 900 triệu tấn rác được đốt. Tuy nhiên, mặc dù trở thành phương pháp xử lý rác thải phổ biến nhất, mức độ đốt rác năm 2008 vẫn thấp hơn đáng kể so với mức đỉnh điểm của việc chôn lấp trong năm đầu tiên.
Cuối cùng, chuyển sang phương pháp đổ rác ra biển, lượng rác thải được loại bỏ theo cách này trải qua sự thay đổi ít rõ rệt nhất trong số ba phương pháp, duy trì ổn định ở mức 600 triệu tấn trong ba năm đầu trước khi giảm không đáng kể vào cuối giai đoạn. Kết quả của những thay đổi này là việc đổ rác ra biển đã trở thành phương pháp xử lý rác thải ít được sử dụng nhất vào năm 2008.
Phân tích:
1) Phân tích chi tiết từng đoạn
- Mở bài:
- Paraphrase chính xác: “details the amount of waste” $\rightarrow$ “illustrates how much waste”.
- Liệt kê đầy đủ 3 phương pháp và khung thời gian.
- Overview (Đoạn tổng quan):
- Nhóm thông tin rất logic: Gom Landfill & Sea (xu hướng giảm) đối lập với Burning (xu hướng tăng).
- Highlight được điểm quan trọng nhất: Sự chuyển giao ngôi vị “phổ biến nhất” vào năm 2008 (từ Landfill sang Burning).
- Thân bài 1 – Landfill (Chôn lấp):
- Câu chủ đề: “In terms of burying at landfills…” – Định hướng rõ ràng người đọc vào đối tượng đầu tiên.
- Phát triển ý: Bắt đầu từ điểm cao nhất (1,800) $\rightarrow$ Mô tả xu hướng giảm mạnh (“sharp decline”) $\rightarrow$ Kết thúc tại 600.
- Điểm sáng: Tác giả dùng phép tính toán học “threefold reduction” (giảm gấp 3 lần) để nhấn mạnh mức độ thay đổi thay vì chỉ liệt kê số.
- Thân bài 2 – Burning (Đốt):
- Câu chủ đề: “By contrast… exhibited a somewhat contrasting pattern” – Tạo sự liên kết chặt chẽ với đoạn trên.
- Phát triển ý: Bắt đầu thấp nhất (500) $\rightarrow$ Tăng và vượt qua các phương pháp khác (overtook).
- So sánh nâng cao: Tác giả so sánh số liệu cao nhất của Burning năm 2008 (900) vẫn thấp hơn nhiều so với đỉnh cao của Landfill năm 2005 (1,800). Đây là kiểu so sánh chéo thời gian rất “đắt” giá.
- Thân bài 3 – Sea Dumping (Đổ ra biển):
- Câu chủ đề: “Turning finally to dumping at sea…” – Dấu hiệu chuyển sang ý cuối cùng.
- Phát triển ý: Nhấn mạnh tính ổn định (“least pronounced change”, “stable”) trước khi giảm nhẹ.
- Kết luận cục bộ: Chốt lại vị trí xếp hạng cuối cùng vào năm 2008 (“became the least commonly used”).
2) Phân tích Từ vựng (Lexical Resource) nổi bật (Band 7+)
- “Incinerated / Incineration”: Từ chuyên ngành thay thế hoàn hảo cho “Burning”. Giúp tránh lặp từ “burn” quá nhiều lần.
- “Embarked on a sharp decline”: Cụm từ văn phong rất hay (Collocation) để mô tả việc bắt đầu một xu hướng giảm mạnh, thay vì chỉ dùng “decreased sharply”.
- “A threefold reduction”: Từ vựng chỉ lượng từ (Quantitative language). Thay vì nói “giảm xuống còn 1/3”, cách dùng danh từ này nghe học thuật hơn hẳn.
- “Exhibited a somewhat contrasting pattern”: Cụm từ miêu tả xu hướng rất hay, dùng để đối chiếu sự ngược chiều giữa hai đường biểu diễn.
- “Fell significantly short of”: Cụm từ so sánh cực hay (Idiomatic language), nghĩa là “thấp hơn đáng kể so với…”, dùng để so sánh biên độ giữa hai đối tượng.
- “Negligibly”: Trạng từ chỉ mức độ (nhỏ, không đáng kể), cho thấy sự chính xác cao trong mô tả số liệu.
3) Phân tích Ngữ pháp (Grammatical Range & Accuracy)
- Câu phức & Mệnh đề quan hệ:
- “…except in 2008, when it was surpassed by burning.” (Mệnh đề quan hệ chỉ thời gian).
- “As a result of these changes, sea dumping became…” (Cụm giới từ chỉ nguyên nhân – kết quả).
- Cấu trúc Bị động (Passive Voice):
- Được sử dụng triệt để vì chủ ngữ là “Waste” (Rác thải).
- Ví dụ: “was disposed of”, “was surpassed”, “were burned”, “treated”, “discarded”.
- Mệnh đề rút gọn (Reduced Clause):
- “Starting at the lowest level in 2005, … the use of incineration… rose steadily” (Rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động, giúp câu văn gọn và flow mượt hơn).
- Thiết bị liên kết (Cohesion):
- Sử dụng các từ nối chuyển đoạn rất rõ ràng: “In terms of…”, “By contrast…”, “Turning finally to…”. Điều này giúp giám khảo không bao giờ bị lạc khi đọc bài.
4) Tổng kết & ghi chú cho người học (Key Takeaways)
- Điểm mạnh:
- Khả năng Paraphrasing (diễn giải lại) chủ đề “Waste Disposal” cực đỉnh: disposed of, waste removal, treated, incinerated, waste treatment, discarded.
- Cách chia đoạn (Grouping) thông minh: Với dạng bài có ít đối tượng (chỉ 3 items) nhưng nhiều biến động, việc viết mỗi đối tượng một đoạn thân bài giúp phân tích sâu mà không bị rối.
- Ghi chú học tập (Actionable Tips):
- Học cách so sánh chéo thời gian: Đừng chỉ so sánh A và B cùng năm 2008. Hãy học cách so sánh như bài mẫu: A năm 2008 dù cao nhất nhưng vẫn thua B của năm 2005 (“fell significantly short of the landfill’s peak in the initial year”). Điều này thể hiện tư duy phân tích dữ liệu sâu sắc.
- Đa dạng hóa động từ “Giảm”: Bài mẫu dùng declined, embarked on a sharp decline, falling negligibly. Hãy sưu tập các cụm từ (Collocations) đi với danh từ chỉ sự tăng/giảm để bài viết bớt đơn điệu.
- Cấu trúc câu “Start – End”: Hãy luyện tập cấu trúc câu: “Starting at [số liệu đầu], the figure [tăng/giảm], reaching [số liệu cuối]”. Đây là cấu trúc “bất tử” cho dạng bài xu hướng.
IELTS Master powered by Engonow
Enlighten Your Goal Now.
Quận 6 – Bình Tân, TP HCM / Online toàn cầu.
engonow.edu.vn
Xem thêm: Giải Đề Thi Thật IELTS Writing Task 2 Chủ Đề “Crime”












