Giải Bài Mẫu IELTS Writing Task 1: Bí Quyết Đạt Điểm 7.0+

Bạn có đang gặp khó khăn với IELTS Writing Task 1, đặc biệt là dạng Line Graph (biểu đồ đường)?  Mặc dù đề bài có vẻ đơn giản, nhưng để đạt được band điểm cao, bạn cần một chiến lược rõ ràng và cách phân tích tinh tế.

trananhkhang.com

  • bài mẫu ielts writing task 1
  • bài mẫu ielts writing task 1
  • học ielts bình tân
  • học ielts bình tân
  • học ielts bình tân
  • bài mẫu ielts writing task 1

Đề bài:

The graph below shows the percentage of the Australian workforce in five industries between 1962 and 2012. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Bài mẫu:

English:

The line graph illustrates the distribution of the Australian workforce across five different sectors from 1962 to 2012.

Overall, there was a marked increase in the share of people working in the service industry, while the opposite trend was observed for manufacturing and agriculture. In contrast, construction and mining saw little to no change over the period. Additionally, services remained by far the largest employer, and the gap between this sector and all others widened steadily over time.

Regarding services and manufacturing, their workforces were significantly larger than those of the other three sectors for most of the period, and only these two experienced substantial changes. In 1962, the service industry employed more than half of the workforce, roughly double the proportion of manufacturing (around 27%). The figure for services rose steadily to about 65% by 1982 and then climbed sharply to just under 80% by 2012. By contrast, manufacturing followed an almost opposite trajectory, declining steadily to about 21% in 1982 before plummeting to just over 10% in the final year. Nevertheless, it remained the second-largest employer throughout the period.

As for the remaining sectors, all accounted for less than 15% of the workforce. Only about 11% of Australian workers were employed in agriculture in 1962, and this proportion gradually fell to around 4% by 2012. Employment in construction remained stable at roughly 10% throughout the entire timeframe, while mining hovered consistently around the 1% mark, making it the least popular industry over the fifty-year span.

Vietnamese:

Phân tích tổng quan Biểu đồ đường thể hiện sự phân bổ lực lượng lao động Úc trong năm lĩnh vực khác nhau, từ năm 1962 đến 2012.

Nhìn chung, tỷ lệ người làm việc trong ngành dịch vụ đã tăng lên đáng kể, trong khi xu hướng ngược lại được ghi nhận ở ngành sản xuất và nông nghiệp. Ngược lại, xây dựng và khai thác mỏ hầu như không có sự thay đổi nào đáng kể trong suốt giai đoạn này. Hơn nữa, dịch vụ vẫn là ngành có số lượng lao động lớn nhất, và khoảng cách giữa ngành này với các ngành khác ngày càng được nới rộng theo thời gian.

Xét về các ngành dịch vụ và sản xuất, lực lượng lao động của chúng lớn hơn đáng kể so với ba ngành còn lại trong phần lớn giai đoạn khảo sát, và chỉ hai ngành này có sự thay đổi lớn. Vào năm 1962, ngành dịch vụ sử dụng hơn một nửa lực lượng lao động, cao gấp đôi so với ngành sản xuất (khoảng 27%). Tỷ lệ này trong ngành dịch vụ tăng đều đặn lên khoảng 65% vào năm 1982 và sau đó tăng mạnh lên gần 80% vào năm 2012. Ngược lại, ngành sản xuất đi theo xu hướng gần như đối lập, giảm đều đặn xuống khoảng 21% vào năm 1982 trước khi giảm sâu xuống chỉ còn hơn 10% vào năm cuối cùng. Tuy nhiên, nó vẫn là ngành có số lượng lao động lớn thứ hai trong suốt giai đoạn này.

Đối với các ngành còn lại, tất cả đều chiếm chưa đến 15% lực lượng lao động. Chỉ khoảng 11% người lao động Australia làm việc trong ngành nông nghiệp vào năm 1962, và tỷ lệ này giảm dần xuống còn khoảng 4% vào năm 2012. Tỷ lệ lao động trong ngành xây dựng duy trì ổn định ở mức khoảng 10% trong suốt toàn bộ giai đoạn, trong khi ngành khai khoáng luôn ở mức khoảng 1%, khiến nó trở thành ngành kém phổ biến nhất trong 50 năm qua.

Phân tích:

1) Phân tích chi tiết từng đoạn
  • Đoạn 1 (Mở bài):
    • Chức năng: Giới thiệu biểu đồ.
    • Phân tích: Câu mở đầu “The line graph illustrates the distribution of the Australian workforce across five different sectors from 1962 to 2012” đã paraphrase lại đề bài một cách hoàn hảo, thay thế các từ như “shows” bằng “illustrates”, “percentage of the Australian workforce” bằng “distribution of the Australian workforce”, và “industries” bằng “sectors”.
  • Đoạn 2 (Tổng quan):
    • Chức năng: Nêu bật các xu hướng và đặc điểm chính.
    • Phân tích: Đây là đoạn văn quan trọng nhất. Tác giả đã xác định và trình bày rất tốt ba xu hướng chính:
      1. Dịch vụ tăng mạnh, sản xuấtnông nghiệp giảm (cụm từ “marked increase” đối lập với “opposite trend” rất hiệu quả).
      2. Xây dựngkhai thác mỏ có rất ít thay đổi (“little to no change”).
      3. Dịch vụ luôn là ngành lớn nhất và khoảng cách với các ngành khác ngày càng mở rộng (“widened steadily”).
    • Đoạn này không chứa số liệu chi tiết, chỉ tập trung vào các xu hướng nổi bật, tuân thủ đúng yêu cầu của một đoạn tổng quan hiệu quả.
  • Đoạn 3 (Thân bài 1):
    • Chức năng: Cung cấp số liệu chi tiết cho hai ngành chính có sự thay đổi lớn là Dịch vụ và Sản xuất.
    • Phân tích:
      • Phân nhóm hợp lý: Tác giả đã nhóm hai ngành lớn nhất lại để phân tích, giúp bài viết có sự liên kết chặt chẽ hơn.
      • Phát triển ý: Tác giả so sánh hai ngành ngay từ đầu (“significantly larger than those of the other three sectors”). Tiếp đó, mô tả chi tiết diễn biến của từng ngành theo trình tự thời gian, sử dụng các động từ chỉ xu hướng đa dạng như “rose steadily“, “climbed sharply” (dịch vụ) và “declining steadily“, “plummeting” (sản xuất). Các số liệu được đưa vào chính xác để củng cố các nhận định.
  • Đoạn 4 (Thân bài 2):
    • Chức năng: Cung cấp số liệu chi tiết cho ba ngành còn lại.
    • Phân tích:
      • Phân nhóm hợp lý: Nhóm các ngành nhỏ còn lại vào một đoạn. Câu chủ đề “As for the remaining sectors, all accounted for less than 15% of the workforce” đã khái quát một cách rõ ràng và làm cầu nối với đoạn trước.
      • Phát triển ý: Tác giả mô tả lần lượt từng ngành. Sử dụng các trạng từ như “gradually” (nông nghiệp) hay “remained stable“, “hovered consistently” (xây dựng & khai thác mỏ) để mô tả xu hướng ổn định, phù hợp với nhận định ở đoạn tổng quan. Đoạn này cũng đưa ra một so sánh hiệu quả: khai thác mỏ là ngành ít phổ biến nhất (“the least popular industry”).
2) Phân tích Từ vựng (Lexical Resource) nổi bật (Band 7+)
  • “marked increase”: Cụm tính từ mạnh, diễn tả sự tăng lên đáng kể, thay thế cho “significant increase”.
  • “the opposite trend was observed”: Cách diễn đạt học thuật, thể hiện sự đối lập một cách hiệu quả và tự nhiên.
  • “accounted for less than”: Cụm từ hay để nói về tỷ lệ, thay thế cho “made up less than”.
  • “plummeting”: Động từ mạnh, diễn tả sự giảm xuống cực nhanh và mạnh, phù hợp để mô tả xu hướng tiêu cực.
  • “hovered consistently around”: Động từ chính xác để mô tả xu hướng dao động nhẹ quanh một mốc, thể hiện sự ổn định.
  • “remained by far the largest employer”: Cụm từ so sánh nhấn mạnh, thể hiện rằng ngành Dịch vụ luôn dẫn đầu một cách vượt trội.
3) Phân tích Ngữ pháp (Grammatical Range & Accuracy)
  • Đa dạng cấu trúc:
    • Câu ghép: Sử dụng các liên từ như “while” và “and” để kết hợp các ý so sánh trong câu.
    • Câu phức: Sử dụng các mệnh đề quan hệ (ví dụ: “…the gap between this sector and all others widened steadily over time.”), mệnh đề trạng ngữ chỉ sự đối lập (ví dụ: “while the opposite trend was observed for manufacturing…”).
    • Sử dụng đa dạng động từ: Sử dụng động từ thể hiện xu hướng như rose, climbed, declined, plummeted cùng các trạng từ đi kèm như steadily, sharply để làm câu văn sinh động hơn.
  • Liên kết mạch lạc (Coherence & Cohesion):
    • Bài viết sử dụng các từ và cụm từ chuyển ý một cách tự nhiên và logic, giúp các ý liên kết chặt chẽ.
    • Ví dụ:Overall…” (cho đoạn tổng quan), “Regarding services and manufacturing…” (cho đoạn thân bài đầu tiên), “By contrast…” (cho sự đối lập), “As for the remaining sectors…” (cho đoạn thân bài tiếp theo).
4) Tổng kết & ghi chú cho người học (Key Takeaways)
  • Điểm mạnh:
    • Bài viết có cấu trúc rõ ràng, logic, tuân thủ đúng yêu cầu của đề bài Task 1.
    • Đoạn tổng quan nêu bật được các đặc điểm chính, sau đó thân bài đi vào chi tiết để hỗ trợ cho những nhận định đó.
    • Từ vựng và ngữ pháp được sử dụng linh hoạt, đa dạng và chính xác, đặc biệt là các cụm từ diễn tả

IELTS Master powered by Engonow
Enlighten Your Goal Now.
Quận 6 – Bình Tân, TP HCM / Online toàn cầu.
engonow.edu.vn

Xem thêm: Bài Viết Mẫu IELTS Writing Task 1 (Cam 20 – Test 1)

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Địa chỉ

119 – 120 Phùng Tá Chu, P. An Lạc A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

107 đường số 5, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

117/15S Hồ Văn Long, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Giờ làm việc

Thứ Hai – Thứ Sáu: từ 17:00 đến 21:00

Thứ Bảy – Chủ Nhật: từ 08:00 đến 19:30