Gặp phải đề bài hóc búa này trong IELTS Writing Task 2, bạn sẽ xử lý thế nào? Đây là một dạng đề Opinion (Agree/Disagree) rất dễ khiến thí sinh bí ý hoặc lập luận một chiều, hời hợt. Làm sao để “Disagree” (Không đồng ý) một cách thuyết phục tuyệt đối! Hãy cùng IELTS Master – Engonow mổ xẻ một bài luận mẫu này và xem cách tác giả chinh phục giám khảo nhé!
trananhkhang.com
Đề bài:
Crime is a big problem in the world; many believe thatnothing can be done to prevent it. To whatextent do you agree or disagree?
Bài mẫu:
English:
One school of thought holds that crime is an inescapable part of society and that efforts to prevent it are ultimately futile is, in my view, unduly pessimistic. I strongly believe that with a multifaceted approach, the incidence of crime can be significantly reduced, even if not entirely eradicated.
To begin with, crime rarely occurs without cause. One of the most significant contributing factors is poverty. When people lack access to basic needs such as food, shelter, and healthcare, some may feel driven to commit crimes out of desperation. In these cases, unlawful actions are often seen not as a choice but as a means of survival. Therefore, policies that focus on job creation, social welfare, and economic opportunity can directly reduce crime by addressing its root causes. Equally important is the role of education. Without access to quality education, individuals are often left without the skills or knowledge needed to pursue legal employment or contribute positively to society. Education does more than teach facts; it instils discipline, social values, and critical thinking, all of which reduce the likelihood of engaging in criminal behaviour. Social inequality also fuels crime. When wealth and justice are perceived to be distributed unfairly, resentment can build, especially among marginalised groups. In such cases, crime may be viewed as a form of resistance or a way to claim what is otherwise inaccessible. Reducing inequality through fair economic and social policies is therefore essential to fostering stability and trust.
Admittedly, some crimes are rooted in psychological disorders, which may not be easily addressed through social policy alone. However, a robust mental health infrastructure can still play a critical role in prevention. Early diagnosis, consistent access to psychological care, and long-term therapeutic support can help individuals manage conditions such as antisocial behaviour, impulse control disorders, or untreated trauma. In addition, integrated community-based initiatives such as school counselling, family support services, and mental health outreach can identify and support at-risk individuals before their behaviour escalates into criminal activity. These measures, though often overlooked, are essential for tackling the more complex psychological dimensions of crime.
In conclusion, although crime may never disappear entirely, it is incorrect to assume that it cannot be prevented. By addressing its underlying social and psychological causes, societies can make meaningful progress in reducing crime and improving public safety.
Vietnamese:
Một quan điểm cho rằng tội phạm là một phần không thể tránh khỏi của xã hội và mọi nỗ lực ngăn chặn nó cuối cùng đều vô ích, theo tôi, là một cách nhìn bi quan thái quá. Tôi tin tưởng mạnh mẽ rằng với một cách tiếp cận đa diện, tình trạng tội phạm có thể được giảm thiểu đáng kể, ngay cả khi không thể bị loại bỏ hoàn toàn.
Trước hết, tội phạm hiếm khi xảy ra mà không có nguyên nhân. Một trong những yếu tố góp phần quan trọng nhất là đói nghèo. Khi người ta thiếu thốn các nhu cầu cơ bản như thức ăn, nơi ở và chăm sóc y tế, một số người có thể cảm thấy bị thúc đẩy phải phạm tội vì tuyệt vọng. Trong những trường hợp này, các hành vi bất hợp pháp thường được xem không phải là một lựa chọn mà là một phương tiện để sinh tồn. Do đó, các chính sách tập trung vào tạo việc làm, phúc lợi xã hội và cơ hội kinh tế có thể trực tiếp giảm thiểu tội phạm bằng cách giải quyết các nguyên nhân gốc rễ của nó. Vai trò của giáo dục cũng quan trọng không kém. Nếu không được tiếp cận với giáo dục chất lượng, các cá nhân thường thiếu kỹ năng hoặc kiến thức cần thiết để theo đuổi công việc hợp pháp hoặc đóng góp tích cực cho xã hội. Giáo dục không chỉ dạy kiến thức; nó còn rèn luyện kỷ luật, các giá trị xã hội và tư duy phản biện, tất cả những yếu tố này đều làm giảm khả năng tham gia vào hành vi phạm tội. Bất bình đẳng xã hội cũng làm gia tăng tội phạm. Khi sự giàu có và công lý bị coi là phân phối không công bằng, sự phẫn uất có thể tích tụ, đặc biệt là trong các nhóm người yếu thế. Trong những trường hợp như vậy, tội phạm có thể được xem như một hình thức phản kháng hoặc một cách để giành lấy những gì mà họ không thể tiếp cận được. Do đó, việc giảm bất bình đẳng thông qua các chính sách kinh tế và xã hội công bằng là rất cần thiết để củng cố sự ổn định và lòng tin.
Phải thừa nhận rằng, một số tội phạm bắt nguồn từ các rối loạn tâm lý, vốn không thể giải quyết dễ dàng chỉ bằng chính sách xã hội. Tuy nhiên, một cơ sở hạ tầng sức khỏe tâm thần vững mạnh vẫn có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa. Việc chẩn đoán sớm, tiếp cận nhất quán với chăm sóc tâm lý và hỗ trợ trị liệu lâu dài có thể giúp các cá nhân kiểm soát các tình trạng như hành vi chống đối xã hội, rối loạn kiểm soát xung động hoặc các sang chấn chưa được điều trị. Ngoài ra, các sáng kiến tích hợp dựa trên cộng đồng như tư vấn học đường, dịch vụ hỗ trợ gia đình và tiếp cận sức khỏe tâm thần có thể xác định và hỗ trợ các cá nhân có nguy cơ trước khi hành vi của họ leo thang thành hoạt động tội phạm. Những biện pháp này, dù thường bị bỏ qua, là rất cần thiết để giải quyết các khía cạnh tâm lý phức tạp hơn của tội phạm.
Tóm lại, mặc dù tội phạm có thể không bao giờ biến mất hoàn toàn, nhưng thật sai lầm khi cho rằng không thể ngăn chặn nó. Bằng cách giải quyết các nguyên nhân xã hội và tâm lý sâu xa của nó, các xã hội có thể đạt được tiến bộ rõ rệt trong việc giảm thiểu tội phạm và cải thiện an toàn công cộng.
Phân tích:
1) Phân tích chi tiết từng đoạn
- Mở bài:
- Câu 1 giới thiệu quan điểm tiêu cực (“school of thought holds that… futile”) một cách học thuật.
- Câu 2 (Thesis Statement) trả lời trực diện, mạnh mẽ (“I strongly believe…”) và định hướng cho toàn bài viết (sẽ nói về “multifaceted approach”).
- Thân bài 1 – Nguyên nhân Kinh tế-Xã hội:
- Câu chủ đề (Topic Sentence): “To begin with, crime rarely occurs without cause.” (Tội phạm hiếm khi xảy ra mà không có nguyên nhân) -> Một câu chủ đề tuyệt vời, định hướng rõ ràng rằng đoạn này sẽ đi sâu vào “nguyên nhân” (causes).
- Ý bổ trợ & phát triển (Development): Tác giả phát triển ý cực kỳ logic, sử dụng cấu trúc chuỗi Nguyên nhân -> Hệ quả/Giải thích -> Giải pháp cho 3 ý nhỏ:
- Ý 1 (Poverty): Nghèo đói -> tuyệt vọng (desperation) -> coi tội phạm là phương tiện sinh tồn -> Giải pháp: tạo việc làm, phúc lợi xã hội.
- Ý 2 (Education): Thiếu giáo dục -> thiếu kỹ năng -> Giải pháp: giáo dục rèn luyện kỷ luật, giá trị xã hội.
- Ý 3 (Inequality): Bất bình đẳng -> oán giận (resentment) -> tội phạm như một hình thức phản kháng -> Giải pháp: chính sách kinh tế & xã hội công bằng.
- Ví dụ (Example): Bài viết không dùng ví dụ cụ thể (tên quốc gia, số liệu) mà dùng lý luận (reasoning) và giải thích (explanation) để phát triển ý. Đây là một kỹ thuật hoàn toàn hợp lệ và hiệu quả cao.
- Thân bài 2 – Nguyên nhân Tâm lý (Đoạn nhượng bộ):
- Câu chủ đề (Topic Sentence): “Admittedly, some crimes are rooted in psychological disorders…” (Phải thừa nhận rằng…) -> Việc sử dụng từ nhượng bộ “Admittedly” là một kỹ thuật Band 8+. Nó cho thấy tác giả có cái nhìn đa chiều, thừa nhận rằng các giải pháp xã hội ở Thân bài 1 là chưa đủ.
- Ý bổ trợ & phát triển (Development): Tác giả tiếp tục dùng logic Vấn đề -> Giải pháp để xử lý “phản luận điểm” này:
- Vấn đề: Rối loạn tâm lý (antisocial behaviour, impulse control…).
- Giải pháp: Cơ sở hạ tầng sức khỏe tinh thần (mental health infrastructure), chẩn đoán sớm, trị liệu, các sáng kiến cộng đồng (school counselling, family support).
- Đoạn này củngcó lập trường chính (rằng “có thể làm gì đó”) bằng cách chỉ ra giải pháp ngay cả cho những trường hợp phức tạp nhất.
- Kết bài:
- Câu 1 đưa ra một kết luận cân bằng (“although… may never disappear entirely”).
- Câu 2 khẳng định lại mạnh mẽ quan điểm chính (“it is incorrect to assume…”) và tóm tắt các giải pháp chính (“addressing its underlying social and psychological causes”).
2) Phân tích Từ vựng (Lexical Resource) nổi bật (Band 7+)
- unduly pessimistic (bi quan một cách không đáng có/thái quá): Một cách rất học thuật và tinh tế để “không đồng ý” với một quan điểm, thay vì nói “This view is wrong”.
- a multifaceted approach (một cách tiếp cận đa diện): Cụm từ chủ chốt, tóm tắt toàn bộ các giải pháp (kinh tế, giáo dục, xã hội, tâm lý) được nêu trong bài.
- addressing its root causes (giải quyết các nguyên nhân gốc rễ): Một collocation học thuật cốt lõi, rất chính xác khi bàn về chủ đề tội phạm và các vấn đề xã hội.
- driven to commit crimes out of desperation (bị đẩy đến chỗ phạm tội vì tuyệt vọng): Diễn đạt rất tốt, giàu hình ảnh, mô tả chính xác mối liên hệ giữa nghèo đói và hành vi phạm tội.
- marginalised groups (các nhóm yếu thế/bên lề xã hội): Thuật ngữ xã hội học (sociological term) rất đắt giá, thể hiện sự hiểu biết sâu về chủ đề.
- a robust mental health infrastructure (một cơ sở hạ tầng sức khỏe tinh thần vững mạnh): “Robust infrastructure” là một collocation Band 7+ tuyệt vời để mô tả một hệ thống (y tế, giáo dục) hoạt động tốt.
- tackling the… psychological dimensions of crime (giải quyết các khía cạnh tâm lý của tội phạm): Cách diễn đạt cao cấp, chính xác về mặt học thuật.
3) Phân tích Ngữ pháp (Grammatical Range & Accuracy)
- Đa dạng cấu trúc (Range): Bài viết sử dụng rất nhiều cấu trúc câu phức (complex sentences) một cách linh hoạt.
- Câu bị động (Passive Voice): “…when wealth and justice are perceived to be distributed unfairly…”, “…which may not be easily addressed…”
- Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses): “…all of which reduce the likelihood…”, “…individuals who…”.
- Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clauses): “When people lack access…”, “Although crime may never disappear…”.
- Dùng dấu chấm phẩy (;): “Education does more than teach facts**;** it instils discipline…” (Dùng để nối 2 mệnh đề độc lập có quan hệ gần gũi, một kỹ thuật ngữ pháp cao cấp).
- Liên kết & Mạch lạc (Cohesion & Coherence):
- Từ nối (Cohesive Devices): Sử dụng rất hiệu quả và không bị lạm dụng. “To begin with”, “Therefore”, “Equally important”, “In such cases”, “Admittedly”, “However”, “In addition”, “In conclusion”.
- Từ nhượng bộ “Admittedly” ở đầu Thân bài 2 là điểm sáng, tạo ra một bước chuyển mượt mà và logic, tăng tính thuyết phục cho lập luận.
4) Tổng kết & ghi chú cho người học (Key Takeaways)
- Điểm mạnh nổi bật: Lập luận cực kỳ chặt chẽ, phát triển ý theo chiều sâu (Nguyên nhân -> Hệ quả -> Giải pháp) thay vì liệt kê bề mặt. Cấu trúc bài viết cân đối và logic. Sử dụng kỹ thuật nhượng bộ (“Admittedly”) để làm cho lập luận “Không đồng ý” trở nên toàn diện và thuyết phục hơn.
- Ghi chú học tập (Key Takeaways):
- Phát triển ý bằng Logic, không chỉ bằng Ví dụ: Bạn không nhất thiết phải có một ví dụ (example) cụ thể (như “theo một nghiên cứu của Harvard…”). Bạn hoàn toàn có thể đạt Band cao bằng cách phát triển ý bằng lý luận (reasoning) và chuỗi Nguyên nhân – Hệ quả – Giải pháp (Cause-Effect-Solution) như bài mẫu đã làm.
- Sức mạnh của sự nhượng bộ (Concession): Khi bạn “Không đồng ý” (Disagree) với một quan điểm, lập luận của bạn sẽ mạnh hơn gấp bội nếu bạn dành một đoạn (như Thân bài 2) để thừa nhận một phần nhỏ của vế đối lập (dùng “Admittedly”, “It is true that…”) và sau đó chỉ ra giải pháp cho nó.
- Học Collocations theo chủ đề: Thay vì học từ đơn “crime”, hãy học các cụm từ như “address the root causes of crime”, “be driven to commit crimes”, “tackle the dimensions of crime”, “at-risk individuals”.












