Nhiều thí sinh IELTS xem kỹ năng Viết (Writing) là thử thách lớn nhất, và “bí ý tưởng” chính là rào cản lớn nhất ngăn cách họ với Band điểm 7.0+. Bài luận Task 2 (Essay) không yêu cầu bạn phải là một học giả hay chuyên gia, mà yêu cầu khả năng tư duy phản biện, lập luận logic, và phát triển ý tưởng một cách đầy đủ trong vòng 40 phút. Bài viết này, IELTS Master – Engonow English sẽ cung cấp một quy trình 3 giai đoạn chi tiết, giúp bạn chuyển từ trạng thái hoang mang sang việc có một dàn ý vững chắc.
trananhkhang.com

GIAI ĐOẠN 1: PHÂN TÍCH ĐỀ BÀI (DECONSTRUCTING THE PROMPT) (Thời gian: 1-2 phút)
1. Xác định từ khóa (Keywords)
- Topic Keywords (Từ khóa chủ đề): Đề bài nói về vấn đề gì (ví dụ: technology, distance learning, government spending).
- Controlling Keywords (Từ khóa kiểm soát): Giới hạn phạm vi của chủ đề. Đừng bao giờ bỏ qua các từ như in the last decade, in developing countries, for young people… (ví dụ: The Internet has changed the way people live and work…).
- Instruction Keywords (Từ khóa hướng dẫn): Xác định dạng bài (Essay Type) để biết cần phải đưa ra bao nhiêu quan điểm và có cần đưa ý kiến cá nhân hay không (ví dụ: Discuss both views and give your opinion, To what extent do you agree or disagree, Discuss the advantages and disadvantages).
2. Định hình Dạng Bài và Cấu Trúc
- Opinion (Agree/Disagree): Yêu cầu 2-3 ý tưởng để ủng hộ một quan điểm duy nhất (có thể có 1 ý phản biện ngắn). Cấu trúc: Mở bài (nêu ý kiến) – Body 1 (Lý do 1 & Phát triển) – Body 2 (Lý do 2 & Phát triển) – Kết bài.
- Discussion (Discuss both views): Yêu cầu 2 ý tưởng cho View 1 và 2 ý tưởng cho View 2. Cấu trúc: Mở bài – Body 1 (View 1 & Phát triển 2 ý) – Body 2 (View 2 & Phát triển 2 ý) – Kết bài (Nêu quan điểm cá nhân).
- Problem & Solution: Yêu cầu 2-3 ý tưởng về Vấn đề và 2-3 ý tưởng về Giải pháp. Cấu trúc: Mở bài – Body 1 (Vấn đề 1 & 2) – Body 2 (Giải pháp 1 & 2) – Kết bài.
GIAI ĐOẠN 2: KỸ THUẬT SÁNG TẠO Ý TƯỞNG (BRAINSTORMING TECHNIQUES) (Thời gian: 3-5 phút)
Sau khi hiểu rõ yêu cầu, hãy áp dụng các kỹ thuật sau để tạo ra một lượng lớn ý tưởng thô, sau đó sàng lọc.
1. Kỹ Thuật LENS (Góc nhìn đa chiều)
Đây là chiến lược mạnh mẽ nhất để đảm bảo các ý tưởng của bạn có chiều sâu và không bị trùng lặp. Hãy nhìn nhận vấn đề từ các góc độ xã hội khác nhau:
- S – Social (Xã hội): Tác động đến cộng đồng, các mối quan hệ, lối sống (ví dụ: social isolation, cultural exchange).
- E – Economic (Kinh tế): Ảnh hưởng đến tài chính cá nhân, doanh nghiệp, chính phủ (ví dụ: high taxation, job creation, economic growth).
- P – Political/Legal (Chính trị/Pháp luật): Vai trò của chính phủ, luật pháp, chính sách (ví dụ: government regulation, public security).
- E – Environmental (Môi trường): Tác động đến môi trường sống, biến đổi khí hậu (ví dụ: carbon emissions, sustainable development).
- E – Education (Giáo dục/Đạo đức): Ảnh hưởng đến hệ thống giáo dục, tri thức, giá trị đạo đức (ví dụ: digital literacy, ethical debates).
Thực hành: Với chủ đề “Some believe that all children should be taught how to manage money”, bạn có thể áp dụng LENS: Góc nhìn Economic giúp trẻ tránh nợ nần khi lớn (avoid debt), biết lập ngân sách (budgeting skills). Góc nhìn Social giúp giảm căng thẳng tài chính cho các gia đình (reduce household financial stress).
2. Kỹ Thuật 5W+1H Mở rộng (The Extended 5W+1H)
Sử dụng 5W+1H để “mổ xẻ” các ý tưởng thô thành các luận điểm chi tiết:
- Why? Cung cấp Lý do cho ý chính (Core Reason/Cause). Ví dụ: Nếu ý là “Việc làm từ xa làm tăng năng suất,” hãy hỏi Why? Vì nhân viên cảm thấy thoải mái hơn, ít bị làm phiền.
- What if? Đưa ra Hệ quả/Kết quả (Consequence/Result) để mở rộng. Ví dụ: What if employees are more comfortable? Họ có thể tập trung tốt hơn, hoàn thành công việc nhanh hơn.
- How? Cung cấp Giải pháp/Cơ chế chi tiết để hỗ trợ ý tưởng. Ví dụ: How does this work? Họ tiết kiệm thời gian đi lại, dành năng lượng cho công việc.
3. Kỹ Thuật “Mô phỏng Thí dụ” (Simulated Examples)
Giám khảo IELTS không yêu cầu ví dụ thực tế hay số liệu chính xác, mà cần ví dụ cụ thể, logic và có tính thuyết phục cao.
Khi bí ví dụ, hãy tạo ra một tình huống giả định (Hypothetical Situation) chi tiết: Thay vì nói: “Nhiều công ty đã thấy sự gia tăng về lợi nhuận.” Nên nói: “For instance, a software company based in Hanoi, after implementing a three-day remote work policy, reported a 15% increase in project delivery speed within the first quarter, primarily due to reduced office overheads and improved staff morale.” (Nêu rõ chủ thể, hành động, và kết quả cụ thể).
GIAI ĐOẠN 3: PHÁT TRIỂN Ý TƯỞNG VÀ LẬP DÀN BÀI (THE P-E-E-L SYSTEM) (Thời gian: 1-2 phút)
Giai đoạn cuối cùng là lọc ra 2 ý tưởng mạnh nhất cho mỗi đoạn thân bài và sử dụng công thức phát triển ý chi tiết.
Công Thức Phát Triển Ý Tưởng Chi Tiết (Point-Explanation-Example-Link)
Mỗi đoạn thân bài phải là một câu chuyện hoàn chỉnh về một ý chính, được phát triển theo trình tự sau:
- P (Point – Ý chính): Câu chủ đề rõ ràng, nêu bật ý chính của đoạn. Ví dụ: To begin with, one primary benefit of… is its ability to promote financial prudence.
- E (Explanation – Giải thích): Giải thích Why (Tại sao) ý chính đó đúng hoặc How (Bằng cách nào) nó hoạt động. Ví dụ: This is primarily because early exposure to budgeting teaches children the intrinsic value of money and the importance of delayed gratification.
- E (Example – Ví dụ): Đưa ra bằng chứng hoặc tình huống giả định để minh họa ý chính. Ví dụ: For example, studies have shown that teenagers who manage a monthly allowance are less likely to accumulate credit card debt in their early adulthood.
- L (Link – Liên kết/Mở rộng): Liên kết trở lại chủ đề chung của đề bài hoặc nêu hệ quả rộng hơn của ý vừa trình bày. Ví dụ: Ultimately, such skills are crucial for creating a more economically responsible adult population.
IELTS Master powered by Engonow
Enlighten Your Goal Now.
Quận 6 – Bình Tân, TP HCM / Online toàn cầu.
engonow.edu.vn
Xem thêm: Bài Viết Mẫu IELTS Writing Task 1 (Cam 20 – Test 1)