IELTS WRITING TASK 2 – GIẢI ĐỀ CAMBRIDGE 20 (TEST 2)

Các sĩ tử ơi, đã bao giờ bạn phải đối mặt với một đề bài vừa cân não vừa gần gũi như thế này chưa? Đề bài trong Cambridge IELTS 20 – Test 2 không chỉ hỏi ý kiến, mà còn buộc bạn phải thảo luận chi tiết cả hai mặt của một vấn đề giáo dục gây tranh cãi. Hôm nay, IELTS Master – Engonow English sẽ cung cấp cho bạn một bài mẫu chi tiết trong bộ sách CAM 20!

trananhkhang.com

  • bài mẫu IELTS Writing Task 2 (CAM 20 - TEST 2)
  • bài mẫu IELTS Writing Task 2 (CAM 20 - TEST 2)
  • bài mẫu IELTS Writing Task 2 (CAM 20 - TEST 2)
  • bài mẫu IELTS Writing Task 2 (CAM 20 - TEST 2)
  • học ielts bình tân
  • học ielts bình tân
  • học ielts bình tân
  • học ielts bình tân

Đề bài:

In many countries, primary and secondary schools close for two months or more in the summer holidays. What is the value of long school holidays? What are the arguments in favour of shorter school holidays?

Bài mẫu:

English:

The tradition of long summer holidays in primary and secondary education is common across numerous countries. While some argue these extended breaks are vital for student well-being, others advocate for shorter holidays, citing academic and developmental concerns. This essay will explore the merits of both perspectives.

Long school holidays undeniably offer children significant benefits. Chief among these is the opportunity for students to rest and recuperate from the intense demands of the academic year. For many children, especially those in the early stages of formal education, the school environment can be mentally and emotionally taxing. The continual exposure to structured classroom routines, regular assessments, performance expectations, and behavioural norms places a considerable cognitive load on young minds that are still maturing. Over time, this can result in fatigue, decreased concentration, and even emotional exhaustion. Without adequate breaks, students may experience academic burnout, which not only hampers their motivation but can also diminish their long-term interest in learning altogether. A prolonged holiday, therefore, serves as a crucial safeguard against these adverse outcomes, offering a space where children can decompress, reset emotionally, and return to school with renewed energy and enthusiasm for learning.

However, there is a growing body of evidence suggesting that long school holidays can have unintended negative consequences. One key argument is the phenomenon of “summer learning loss,” where students forget previously learned material due to the extended break, particularly in subjects like mathematics and literacy, where retention and regular practice are crucial to sustained progress. More worryingly, this academic backsliding does not affect all students equally; children from socio-economically disadvantaged backgrounds are particularly vulnerable. Unlike their more privileged peers, they often lack access to enriching environments, structured learning opportunities, or educational support during the holidays, thereby exacerbating the existing achievement gap.

In conclusion, while long summer holidays have traditional and emotional appeal, especially in supporting student well-being, the drawbacks in terms of academic regression and social inequality cannot be ignored.

Vietnamese:

Truyền thống về những kỳ nghỉ hè dài trong giáo dục tiểu học và trung học cơ sở là phổ biến ở nhiều quốc gia. Trong khi một số người lập luận rằng những khoảng thời gian nghỉ kéo dài này là thiết yếu cho sức khỏe tinh thần và thể chất của học sinh, những người khác lại ủng hộ các kỳ nghỉ ngắn hơn, đưa ra các mối lo ngại về mặt học tập và phát triển. Bài tiểu luận này sẽ khám phá những ưu điểm của cả hai quan điểm.

Những kỳ nghỉ dài không thể phủ nhận mang lại những lợi ích đáng kể cho trẻ em. Quan trọng nhất trong số đó là cơ hội để học sinh nghỉ ngơi và hồi phục sau những đòi hỏi căng thẳng của năm học. Đối với nhiều trẻ em, đặc biệt là những em ở giai đoạn đầu của giáo dục chính quy, môi trường học đường có thể gây áp lực về mặt tinh thần và cảm xúc. Việc liên tục phải tiếp xúc với các thói quen học tập có cấu trúc, các bài kiểm tra thường xuyên, các kỳ vọng về thành tích và các chuẩn mực hành vi đặt một gánh nặng nhận thức đáng kể lên những bộ óc trẻ vẫn đang trong quá trình trưởng thành. Theo thời gian, điều này có thể dẫn đến mệt mỏi, giảm khả năng tập trung, và thậm chí là kiệt sức về mặt cảm xúc. Nếu không có những khoảng thời gian nghỉ ngơi đầy đủ, học sinh có thể trải qua hiện tượng kiệt sức học tập, điều này không chỉ cản trở động lực mà còn có thể làm giảm hứng thú lâu dài của các em đối với việc học nói chung. Do đó, một kỳ nghỉ kéo dài đóng vai trò là một biện pháp bảo vệ quan trọng chống lại những kết quả bất lợi này, mang lại một không gian để trẻ em giải tỏa, thiết lập lại cảm xúc, và trở lại trường với nguồn năng lượng cùng sự nhiệt tình mới mẻ cho việc học.

Tuy nhiên, ngày càng có nhiều bằng chứng cho thấy những kỳ nghỉ dài có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực ngoài ý muốn. Một lập luận chính là hiện tượng “mất kiến thức trong mùa hè”, trong đó học sinh quên đi những tài liệu đã học trước đó do kỳ nghỉ kéo dài, đặc biệt là trong các môn học như toán và đọc viết, nơi việc ghi nhớ và luyện tập thường xuyên là rất quan trọng để duy trì tiến độ. Đáng lo ngại hơn, sự thụt lùi học tập này không ảnh hưởng đến tất cả học sinh một cách đồng đều; trẻ em đến từ các hoàn cảnh kinh tế-xã hội khó khăn đặc biệt dễ bị tổn thương. Không giống như những bạn bè có điều kiện hơn, các em thường thiếu tiếp cận với môi trường phong phú, cơ hội học tập có cấu trúc, hoặc hỗ trợ giáo dục trong suốt kỳ nghỉ, do đó làm trầm trọng thêm khoảng cách thành tích vốn đã tồn tại.

Tóm lại, trong khi kỳ nghỉ hè dài có sức hấp dẫn về mặt truyền thống và cảm xúc, đặc biệt trong việc hỗ trợ sức khỏe tinh thần và thể chất của học sinh, thì những bất lợi về mặt suy thoái học tập và bất bình đẳng xã hội không thể bị bỏ qua.

Phân tích:

1) Phân tích chi tiết từng đoạn
Mở bài (Introduction)
  • Chức năng: Paraphrase (diễn giải lại) đề bài một cách tự nhiên và đưa ra Thesis Statement (luận đề).
  • Hiệu quả: Luận đề (This essay will explore the merits of both perspectives) trả lời chính xác cho dạng đề Two-Part Question và hứa hẹn một bài phân tích toàn diện, đảm bảo tiêu chí Task Response.
Thân bài 1: Giá trị của kỳ nghỉ dài
  • Câu chủ đề (Topic Sentence): Long school holidays undeniably offer children significant benefits. (Một câu tuyên bố mạnh mẽ và rõ ràng).
  • Ý bổ trợ & Phát triển: Đoạn này phát triển ý theo một chuỗi nguyên nhân – kết quả (Chain of Causation) rất chi tiết và logic.
    • Ý chính: Học sinh cần rest and recuperate (nghỉ ngơi và hồi phục).
    • Phát triển 1 (Giải thích nguyên nhân): Môi trường học đường gây mentally and emotionally taxing (căng thẳng về tinh thần và cảm xúc), tạo considerable cognitive load (tải nhận thức đáng kể) do các lịch trình có cấu trúc, đánh giá thường xuyên.
    • Phát triển 2 (Hậu quả nếu thiếu nghỉ): Dẫn đến fatigue, decreased concentration, và academic burnout (kiệt sức học tập).
    • Phát triển 3 (Khẳng định giá trị): Kỳ nghỉ dài là crucial safeguard (biện pháp bảo vệ quan trọng) giúp học sinh decompress (giảm áp lực) và quay lại với renewed energy (năng lượng mới).
  • Đánh giá: Sự phát triển ý sâu sắc này (từ áp lực học tập đến kiệt sức và giải pháp) là điểm mạnh lớn, thể hiện khả năng phân tích học thuật cao.
Thân bài 2: Lý lẽ ủng hộ kỳ nghỉ ngắn hơn
  • Câu chủ đề (Topic Sentence): However, there is a growing body of evidence suggesting that long school holidays can have unintended negative consequences. (Một câu chuyển đoạn mượt mà và giới thiệu vấn đề đối lập).
  • Ý bổ trợ & Phát triển: Đoạn này trình bày hai luận điểm lớn, cho thấy tác động ở cả cấp độ học thuật và xã hội:
    • Lý lẽ 1 (Học thuật): Hiện tượng “summer learning loss” (mất kiến thức mùa hè) gây ra sự quên kiến thức, đặc biệt trong Toán và Văn.
    • Lý lẽ 2 (Xã hội/Sâu sắc hơn): Mất kiến thức không đồng đều, trẻ em từ socio-economically disadvantaged backgrounds (hoàn cảnh kinh tế-xã hội khó khăn) bị ảnh hưởng nặng nhất.
    • Kết quả cuối cùng: Vấn đề này làm exacerbating the existing achievement gap (làm trầm trọng thêm khoảng cách thành tích hiện có).
  • Đánh giá: Việc mở rộng lập luận từ vấn đề học thuật cá nhân sang bất bình đẳng xã hội là một dấu hiệu của phân tích nâng cao, giúp bài viết đạt điểm cao trong tiêu chí Task Response và Coherence & Cohesion.
Kết bài (Conclusion)
  • Chức năng: Tóm tắt lại các luận điểm đã trình bày một cách ngắn gọn.
  • Hiệu quả: Câu kết (In conclusion, while long summer holidays have traditional and emotional appeal… the drawbacks… cannot be ignored) tổng hợp chính xác hai mặt: ưu điểm về cảm xúc/sức khỏe và nhược điểm về học thuật/xã hội. Ngôn ngữ cân bằng, không gượng ép.
2) Phân tích Từ vựng (Lexical Resource) nổi bật (Band 7+)

Bài mẫu sử dụng từ vựng học thuật, chuyên ngành và collocations (kết hợp từ) chính xác, tự nhiên:

  1. rest and recuperate (Collocation): Chính xác hơn rest đơn thuần, mang ý nghĩa hồi phục sức khỏe sau thời gian vất vả.
  2. mentally and emotionally taxing (Formal/Academic Adjective): Sử dụng tính từ kép chuyên nghiệp để mô tả sự căng thẳng, áp lực.
  3. considerable cognitive load (Subject-specific term): Thuật ngữ chính xác trong giáo dục/tâm lý học để chỉ sự quá tải về nhận thức, rất phù hợp với chủ đề.
  4. academic burnout (Compound Noun/Collocation): Cụm từ phổ biến và chính xác để mô tả tình trạng kiệt sức trong học tập.
  5. a crucial safeguard against these adverse outcomes (High-level phrase): Sử dụng danh từ học thuật (safeguard, adverse outcomes) để mô tả chức năng của kỳ nghỉ một cách trang trọng.
  6. the phenomenon of “summer learning loss” (Topic-specific vocabulary): Thuật ngữ cốt lõi khi thảo luận về chính sách nghỉ hè.
  7. socio-economically disadvantaged backgrounds (Academic phrase): Cách nói chuẩn mực để chỉ nhóm đối tượng yếu thế trong xã hội.
3) Phân tích Ngữ pháp (Grammatical Range & Accuracy)

Bài viết thể hiện sự đa dạng và kiểm soát tốt các cấu trúc ngữ pháp phức tạp:

  • Câu phức (Complex Sentences): Sử dụng mệnh đề phụ thuộc hiệu quả:
    • While some argue these extended breaks are vital…, others advocate… (Dùng While để giới thiệu mệnh đề nhượng bộ/đối lập).
    • children from socio-economically disadvantaged backgrounds are particularly vulnerable.
  • Cấu trúc Song song (Parallelism) & Liệt kê:
    • …can result in fatigue, decreased concentration, and even emotional exhaustion. (Sử dụng danh từ đồng dạng để liệt kê, giúp câu văn trôi chảy).
  • Sử dụng Mệnh đề Quan hệ (Relative Clauses):
    • …in subjects like mathematics and literacy, where retention and regular practice are crucial to sustained progress. (Dùng where để bổ sung thông tin chi tiết về các môn học).
  • Thiết bị Liên kết (Cohesive Devices) nâng cao:
    • Chief among these is…: Cụm từ chuyển ý trang trọng, giúp nhấn mạnh luận điểm quan trọng nhất.
    • Over time, this can result in…: Liên kết ý theo chuỗi thời gian/kết quả.
    • thereby exacerbating…: Dùng thereby + V-ing để kết nối ý và nêu ra hệ quả của vấn đề trước đó một cách cô đọng.
  • Tính mạch lạc (Coherence): Mọi câu đều được kết nối logic: Thân bài 1 đi từ áp lực -> kiệt sức -> giải pháp. Thân bài 2 đi từ vấn đề học thuật -> tác động xã hội -> hậu quả cuối cùng.

IELTS Master powered by Engonow
Enlighten Your Goal Now.
Quận 6 – Bình Tân, TP HCM / Online toàn cầu.
engonow.edu.vn

Xem thêm: GIẢI ĐỀ IELTS WRITING TASK 1 (CAMBRIDGE 20 – TEST 3)

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Địa chỉ

119 – 120 Phùng Tá Chu, P. An Lạc A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

107 đường số 5, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

117/15S Hồ Văn Long, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Giờ làm việc

Thứ Hai – Thứ Sáu: từ 17:00 đến 21:00

Thứ Bảy – Chủ Nhật: từ 08:00 đến 19:30