Trong hành trình chinh phục IELTS, việc sở hữu vốn từ vựng phong phú là yếu tố then chốt giúp bạn đạt điểm cao. Chủ đề “Time” là một trong những chủ đề thường xuyên xuất hiện trong các phần thi. Bài viết này sẽ cùng bạn khám phá thế giới từ vựng tiếng Anh về “Time” qua các cặp từ trái nghĩa.
trananhkhang.com
Explanation (Giải thích)
Dưới đây là những cặp từ trái nghĩa chủ đề “Time”:
- Past/pɑːst/ – Future/ˈfjuː.tʃər/ (Quá khứ – Tương lai)
- Now/naʊ/ – Then/ðen/ (Bây giờ – Lúc đó)
- Before /bɪˈfɔːr/ – After /ˈɑːf.tər/ (Trước – Sau)
- Early/ˈɜː.li/ – Late/leɪt/ (Sớm – Muộn)
- Tomorrow /təˈmɒr.əʊ/ – Yesterday/ˈjes.tə.deɪ/ (Ngày mai – Hôm qua)
- Day/deɪ/ – Night/naɪt/ (Ngày – Đêm)
- Morning/ˈmɔː.nɪŋ/ – Evening/ˈiːv.nɪŋ/ (Buổi sáng – Buổi tối)
- Dawn/dɔːn/ – Dusk/dʌsk/ (Bình minh – Hoàng hôn)
- Beginning/bɪˈɡɪn.ɪŋ/ – End/end/ (Bắt đầu – Kết thúc)
- Start/stɑːt/ – Finish/ˈfɪn.ɪʃ/ (Bắt đầu – Kết thúc)
- Ancient/ˈeɪn.ʃənt/ – Modern/ˈmɒd.ən/ (Cổ đại – Hiện đại)
- Temporary /ˈtem.pər.ər.i/ – Permanent /ˈpɜː.mə.nənt/ (Tạm thời – Vĩnh viễn)
Review (Ôn tập)
Hãy sử dụng những cặp từ trái nghĩa chủ đề “Time” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:
- “The past is behind us, and the future lies ahead.” (Quá khứ ở lại phía sau chúng ta, và tương lai ở phía trước.)
- “Now I understand, but then I was confused.” (Bây giờ tôi hiểu rồi, nhưng lúc đó tôi đã bối rối.)
- “Before the rain, we went for a walk; after the rain, we stayed inside.” (Trước khi mưa, chúng tôi đi dạo; sau khi mưa, chúng tôi ở trong nhà.)
- “It’s better to arrive early than to be late.” (Đến sớm thì tốt hơn là đến muộn.)
- “I have a meeting tomorrow, and yesterday I finished my report.” (Tôi có cuộc họp ngày mai, và hôm qua tôi đã hoàn thành báo cáo.)
- “I prefer to work during the day and sleep at night.” (Tôi thích làm việc vào ban ngày và ngủ vào ban đêm.)
- “I drink coffee in the morning and tea in the evening.” (Tôi uống cà phê vào buổi sáng và trà vào buổi tối.)
- “The birds start singing at dawn, and the stars appear at dusk.” (Chim bắt đầu hót lúc bình minh, và các ngôi sao xuất hiện lúc hoàng hôn.)
- “At the beginning of the movie, everything was normal; at the end, everything had changed.” (Ở phần bắt đầu của bộ phim, mọi thứ đều bình thường; ở phần kết thúc, mọi thứ đã thay đổi.)
- “We start the project today and finish it next week.” (Chúng tôi bắt đầu dự án hôm nay và kết thúc nó vào tuần tới.)
- “The museum has many ancient artifacts and also exhibits modern art.” (Bảo tàng có nhiều hiện vật cổ đại và cũng trưng bày nghệ thuật hiện đại.)
- “This is a temporary solution; we need a permanent one.” (Đây là một giải pháp tạm thời; chúng ta cần một giải pháp vĩnh viễn.)
Exercise (Bài tập)
Chọn đáp án đúng nhất cho các câu sau:
1. What time period comes after the present?
A) Past
B) Future
C) Now
D) Then
2. Which word means “at an earlier time”?
A) After
B) Before
C) Late
D) Early
3. “I will see you _____.”
A) Yesterday
B) Tomorrow
C) Now
D) Then
4. “The sun rises at _____ and sets at _____.”
A) Dusk / Dawn
B) Evening / Morning
C) Dawn / Dusk
D) Night / Day
5. Which pair of words represents the beginning and the end of something?
A) Past / Future
B) Start / Finish
C) Day / Night
D) Ancient / Modern
Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.
Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.
KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)
Xem thêm: Nâng tầm IELTS với Idioms về TIME: Bứt phá điểm số, chinh phục ngôn ngữ